Đọc nhanh: 异性 (dị tính). Ý nghĩa là: khác giới; khác tính; dị tính, tính chất khác nhau; khác tính. Ví dụ : - 追求异性。 theo đuổi người khác giới.. - 吸引异性。 thu hút người khác giới.. - 异性朋友。 bạn bè khác giới.
异性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khác giới; khác tính; dị tính
性别不同的人
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 吸引 异性
- thu hút người khác giới.
- 异性 朋友
- bạn bè khác giới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. tính chất khác nhau; khác tính
性质不同
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异性
- 追求 异性
- theo đuổi người khác giới.
- 异性 朋友
- bạn bè khác giới.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 这 孩子 聪慧 异常 悟性 极高
- Đứa trẻ này cực kỳ thông minh và có sự hiểu biết cực kỳ cao.
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 捍卫 性道德 的 运动 正在 转化成 对 持异议 人士 的 迫害
- Phong trào bảo vệ đạo đức tình dục đang biến thành sự áp bức đối với những người có ý kiến khác biệt.
- 我 不 知道 这 是 我 的 奴性 使然 , 还是 因为 气氛 是 在 太 诡异 了
- Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
性›