Đọc nhanh: 异性恋 (dị tính luyến). Ý nghĩa là: tình yêu khác giới, dị tính luyến ái.
异性恋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tình yêu khác giới
heterosexual love
✪ 2. dị tính luyến ái
heterosexuality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异性恋
- 同性恋
- đồng tính luyến ái; luyến ái đồng giới
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 你 叫 他 演成 拳击手 同性恋 ?
- Bạn bảo anh ta chơi võ sĩ quyền anh đồng tính?
- 吸引 异性
- thu hút người khác giới.
- 就 好像 无意 中 走进 了 一家 同性恋 酒吧
- Giống như vô tình bước vào một quán bar dành cho người đồng tính
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 个性 迥异 的 两个 人 相安无事 , 其中 之一 必定 有 积极 的 心
- Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.
- 听说 他 是 同性恋 , 不过 那 又 怎样 ?
- Nghe nói anh ấy là người đồng tính, nhưng đó thì sao chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
性›
恋›