Đọc nhanh: 开账户 (khai trướng hộ). Ý nghĩa là: mở một tài khoản.
开账户 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở một tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开账户
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 她 为了 躲避 这 突如其来 的 大雨 , 唐突 地 敲开 了 一家 农户 的 门
- Để tránh cơn mưa lớn bất chợt kéo tới, cô đột ngột gõ cửa nhà của một người nông dân.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 她 忘记 了 账户 密码
- Cô ấy quên mật khẩu tài khoản.
- 他 帮 我 充值 了 游戏 账户
- Anh ấy đã giúp tôi nạp tiền vào tài khoản trò chơi.
- 我 在 银行 开 了 一个 账户
- Tôi đã mở một tài khoản trong ngân hàng.
- 在 电销 中 能否 一句 话 抓住 客户 开场白 是 重中之重
- Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
户›
账›