Đọc nhanh: 开罚单 (khai phạt đơn). Ý nghĩa là: đưa ra thông báo vi phạm.
开罚单 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đưa ra thông báo vi phạm
to issue an infringement notice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开罚单
- 开具 清单
- viết hoá đơn.
- 开户 头 很 简单
- Mở tài khoản rất đơn giản.
- 她 因 超速 开车 而 被 罚款
- Cô ấy bị phạt vì lái xe quá tốc độ.
- 他 已经 能够 离开 师傅 单独 操作 了
- Nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình.
- 我 拆得开 这台 机器 很 简单
- Tôi có thể tháo được máy này, rất đơn giản.
- 我 开始 害怕 夜间 单独 外出 了
- Tôi sợ đi ra ngoài một mình vào ban đêm.
- 结束 单身 意味着 开始 新 的 生活 阶段
- Kết thúc độc thân có nghĩa là bắt đầu một giai đoạn sống mới.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
开›
罚›