Đọc nhanh: 开花衣 (khai hoa y). Ý nghĩa là: mở một kiện bông.
开花衣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở một kiện bông
to open a bale of cotton
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开花衣
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 他花 了 几百 英镑 买 衣服
- Anh ta bỏ ra hàng trăm bảng để mua quần áo.
- 他 在 花 房里 盘旋 了 半天 才 离开
- anh ấy quanh quẩn trong nhà kính một lúc lâu rồi mới ra đi.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 全面 开花
- phát triển toàn diện.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 他 开始 沉迷于 购物 , 花钱 无度
- Anh ấy bắt đầu đắm chìm vào mua sắm, tiêu tiền không kiểm soát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
花›
衣›