Đọc nhanh: 开经 (khai kinh). Ý nghĩa là: khai kinh.
开经 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khai kinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开经
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 他 已经 离开 北京 了
- Anh ấy đã rời Bắc Kinh rồi.
- 两辆车 一经 很近 了 , 避得开 吗 ?
- Hai chiếc xe đã rất gần rồi, có tránh được không?
- 他 开始 叙述 叙述 他 的 经历
- Anh ấy bắt đầu kể lại trải nghiệm của mình.
- 他 已经 能够 离开 师傅 单独 操作 了
- Nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình.
- 他 打算 开始 经商
- Anh ấy dự định bắt đầu kinh doanh.
- 倒计时 已经 开始 了
- Đếm ngược đã bắt đầu.
- 他 与 经理 开启 了 对话
- Anh ấy đã mở lời với giám đốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
经›