Đọc nhanh: 营部 (doanh bộ). Ý nghĩa là: tiểu đoàn bộ.
营部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu đoàn bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营部
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 三营 在 村 东头 截击 敌人 的 增援部队
- tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.
- 一再 的 拖延 打乱 了 全部 安排
- Sự trì hoãn liên tục đã làm đảo lộn toàn bộ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
营›
部›