Đọc nhanh: 异亮氨酸 (dị lượng an toan). Ý nghĩa là: isoleucine (Ile), một axit amin thiết yếu.
异亮氨酸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. isoleucine (Ile), một axit amin thiết yếu
isoleucine (Ile), an essential amino acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异亮氨酸
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亮›
异›
氨›
酸›