Đọc nhanh: 开服 (khai phục). Ý nghĩa là: để khởi động máy chủ (đối với trò chơi trực tuyến, thường là sau khi hệ thống ngừng hoạt động để bảo trì, nâng cấp, v.v.).
开服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để khởi động máy chủ (đối với trò chơi trực tuyến, thường là sau khi hệ thống ngừng hoạt động để bảo trì, nâng cấp, v.v.)
to start the servers (for an online game, typically after the system has been shut down for maintenance, upgrade etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开服
- 祖母 逝世 时 他们 开始 服丧
- Khi bà nội qua đời, họ bắt đầu tuân thủ quy tắc truyền thống sau tang.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 她 在 服装 上 开销 不少
- Cô ấy chi tiêu không ít cho quần áo.
- 精诚所至 , 金石为开 ( 意志 坚决 , 能克服 一切 困难 )
- ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 他们 开发 沟通 渠道 改善服务
- Họ phát triển kênh giao tiếp để cải thiện dịch vụ.
- 政府 决定 放开 搞活 服务业
- Chính phủ quyết định mở cửa và phát triển ngành dịch vụ.
- 这件 衣服 一洗 , 颜色 都 散开 了 。 最后 , 人群 散开 了
- Màu sắc của chiếc váy này bị loang ra khi nó được giặt. Cuối cùng, đám đông giải tán rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
服›