Đọc nhanh: 开炉 (khai lô). Ý nghĩa là: mở lò, khởi động một cái lò. Ví dụ : - 挑火(拨开炉灶的盖火,露出火苗)。 khêu lửa
开炉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mở lò
to open a furnace
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
✪ 2. khởi động một cái lò
to start up a furnace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开炉
- 火炉 上 的 水 已经 开 了
- Nước trên lò đã sôi rồi.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 挑火 ( 拨开 炉灶 的 盖 火 , 露出 火苗 )
- khêu lửa
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 烤炉 还开 着
- Lò đang bật!
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 把 电炉 打开 , 在 穿 睡衣 睡裤 之前 把 它们 先烤 热
- Bật lò điện lên và làm nó nóng trước khi mặc áo ngủ và quần ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
炉›