Đọc nhanh: 开放源代码 (khai phóng nguyên đại mã). Ý nghĩa là: xem 開放源碼 | 开放源码.
开放源代码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 開放源碼 | 开放源码
see 開放源碼|开放源码 [kāi fàng yuán mǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放源代码
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 他 放肆 地 开玩笑
- Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.
- 五四时代 的 青年 开始 和 封建主义 的 传统 决裂
- thanh niên thời đại Ngũ Tứ bắt đầu đoạn tuyệt với truyền thống phong kiến.
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
- 你 快点 放开 她 的 手 !
- Mau buông tay cô ấy ra!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
开›
放›
源›
码›