Đọc nhanh: 开放源码 (khai phóng nguyên mã). Ý nghĩa là: mã nguồn mở (máy tính).
开放源码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã nguồn mở (máy tính)
open source (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放源码
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 公司 的 文化 非常 开放
- Văn hóa công ty rất cởi mở.
- 会议室 的 门 保持 开放
- Cửa phòng họp luôn giữ trạng thái mở.
- 发展 经济 开辟 财源
- phát triển kinh tế, khai thác tài nguyên
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
- 人民 主张 改革开放
- Người dân ủng hộ cải cách mở cửa.
- 你 看起来 有点累 , 开心 点 , 放松 一下
- Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
放›
源›
码›