Đọc nhanh: 源代码 (nguyên đại mã). Ý nghĩa là: mã nguồn (máy tính). Ví dụ : - 我提取了一些源代码 Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
源代码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã nguồn (máy tính)
source code (computing)
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源代码
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
- 词 起源于 唐代
- Bài từ có nguồn gốc từ thời nhà Đường.
- 我 提取 了 一些 源代码
- Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn
- 代码 的 逻辑 有点 混乱
- Logic của mã có hơi lộn xộn.
- 这个 技术 来源于 古代
- Kỹ thuật này bắt nguồn từ thời cổ đại.
- 这个 代码 非常复杂
- Mật mã này rất phức tạp.
- 古代文明 的 起源 很 复杂
- Nguồn gốc của nền văn minh cổ đại rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
源›
码›