Đọc nhanh: 开放存取 (khai phóng tồn thủ). Ý nghĩa là: tạp chí mở.
开放存取 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạp chí mở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放存取
- 他 把 钥匙 存放 在 朋友家
- Anh ấy gửi chìa khóa tại nhà bạn.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 他 放肆 地 开玩笑
- Anh ta đùa giỡn một cách hỗ xược.
- 公司 的 文化 非常 开放
- Văn hóa công ty rất cởi mở.
- 今天 开始 放暑假 了
- Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 他 把 箱子 放在 行李 寄存处
- Anh ta đặt chiếc hộp vào khu vực giữ hành lý.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
取›
存›
开›
放›