Đọc nhanh: 迎角 (nghênh giác). Ý nghĩa là: góc tưới; góc xung kích; góc đụng.
迎角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc tưới; góc xung kích; góc đụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 他 的 末 角色 很 受欢迎
- Vai mạt của anh ấy rất được yêu thích.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 不要 迎合 别人 的 想法
- Đừng hùa theo suy nghĩ của người khác.
- 街角 的 花局 很 受欢迎
- Cửa hàng hoa ở góc phố rất được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
迎›