Đọc nhanh: 开放性 (khai phóng tính). Ý nghĩa là: sự cởi mở. Ví dụ : - 查查网的多样性和开放性是很令人骄傲的 Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
开放性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự cởi mở
openness
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开放性
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- 公司 的 文化 非常 开放
- Văn hóa công ty rất cởi mở.
- 吴叔 性格开朗 乐观
- Chú Ngô có tính cách vui vẻ lạc quan.
- 她 开朗 的 性格 让 人 放松
- Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
- 人民 主张 改革开放
- Người dân ủng hộ cải cách mở cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
性›
放›