Đọc nhanh: 拓荒者 (thác hoang giả). Ý nghĩa là: tàu điện ngầm, người đi tiên phong.
拓荒者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tàu điện ngầm
groundbreaker
✪ 2. người đi tiên phong
pioneer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拓荒者
- 一片 荒凉
- một vùng hoang vắng
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 拓荒者
- người khai hoang; người khẩn hoang
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
- 高级 水平 的 学习者 可以 自如 地 进行 复杂 的 对话
- Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拓›
者›
荒›