Đọc nhanh: 开户名称 (khai hộ danh xưng). Ý nghĩa là: Chi nhánh mở thẻ.
开户名称 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chi nhánh mở thẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开户名称
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 名词 表示 事物 的 名称
- Danh từ chỉ tên gọi của sự vật.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 她 称 便 , 大家 都 开心
- Cô ấy đồng ý, mọi người đều vui vẻ.
- 你 知道 这个 地方 的 名称 吗 ?
- Bạn có biết tên của nơi này không?
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 他们 的 名称 在 网上 是 家喻户晓 的
- Tên của họ trên mạng ai ai cũng biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
开›
户›
称›