Đọc nhanh: 开户 (khai hộ). Ý nghĩa là: mở tài khoản; đăng ký tài khoản. Ví dụ : - 开户头 mở tài khoản.
开户 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở tài khoản; đăng ký tài khoản
单位或个人跟银行建立储蓄,信贷等业务关系
- 开户 头
- mở tài khoản.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开户
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 开户 头 很 简单
- Mở tài khoản rất đơn giản.
- 我们 要 开发 潜在 客户
- Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 我们 敞开 了 窗户
- Chúng tôi đã mở cửa sổ.
- 他 打开 了 一槽 窗户
- Anh ấy mở một cánh cửa sổ.
- 设计 围绕 用户 需求 展开
- Thiết kế xoay quanh nhu cầu của người dùng.
- 在 电销 中 能否 一句 话 抓住 客户 开场白 是 重中之重
- Trong tiếp thị qua điện thoại, cho dù bạn có thể bắt được khách hàng trong một câu nói hay không, thì phần nhận xét mở đầu là ưu tiên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
户›