开心点 kāixīn diǎn
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 开心点 Ý nghĩa là: Vui lên chút đi.. Ví dụ : - 别再生气了开心点吧。 Đừng giận nữa, vui lên chút đi.. - 你看起来有点累开心点放松一下。 Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.

Ý Nghĩa của "开心点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开心点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vui lên chút đi.

Ví dụ:
  • volume volume

    - bié zài 生气 shēngqì le 开心 kāixīn diǎn ba

    - Đừng giận nữa, vui lên chút đi.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 有点累 yǒudiǎnlèi 开心 kāixīn diǎn 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开心点

  • volume volume

    - 看到 kàndào 点心 diǎnxin jiù 开始 kāishǐ dòng

    - Anh ấy thấy đồ ăn vặt là bắt đầu ăn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi yǒu 缺点 quēdiǎn yīng gāi 耐心 nàixīn 开导 kāidǎo

    - trẻ con có khuyết điểm, phải nhẫn nại khuyên bảo chúng.

  • volume volume

    - 情绪低落 qíngxùdīluò shí 换个 huàngè 角度 jiǎodù xiǎng 可能 kěnéng huì 开心 kāixīn 一点儿 yīdiǎner

    - Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 开心 kāixīn ma

    - Hôm nay có vui không?

  • - 最近 zuìjìn máng 不可开交 bùkěkāijiāo 有点 yǒudiǎn 心累 xīnlèi

    - Dạo này bận rộn đến nỗi không thể nghỉ ngơi, tôi có chút mệt mỏi về tinh thần!

  • - 玩得 wándé 开心 kāixīn 记得 jìde 早点 zǎodiǎn 回来 huílai ó

    - Chơi vui, nhớ về sớm nhé!

  • - bié zài 生气 shēngqì le 开心 kāixīn diǎn ba

    - Đừng giận nữa, vui lên chút đi.

  • - 看起来 kànqǐlai 有点累 yǒudiǎnlèi 开心 kāixīn diǎn 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao