Đọc nhanh: 开心点 Ý nghĩa là: Vui lên chút đi.. Ví dụ : - 别再生气了,开心点吧。 Đừng giận nữa, vui lên chút đi.. - 你看起来有点累,开心点,放松一下。 Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.
开心点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vui lên chút đi.
- 别 再 生气 了 , 开心 点 吧
- Đừng giận nữa, vui lên chút đi.
- 你 看起来 有点累 , 开心 点 , 放松 一下
- Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开心点
- 他 看到 点心 就 开始 动
- Anh ấy thấy đồ ăn vặt là bắt đầu ăn.
- 孩子 有 缺点 , 应 该 耐心 开导
- trẻ con có khuyết điểm, phải nhẫn nại khuyên bảo chúng.
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
- 今天 开心 吗 ?
- Hôm nay có vui không?
- 最近 忙 得 不可开交 , 我 有点 心累 !
- Dạo này bận rộn đến nỗi không thể nghỉ ngơi, tôi có chút mệt mỏi về tinh thần!
- 玩得 开心 , 记得 早点 回来 哦 !
- Chơi vui, nhớ về sớm nhé!
- 别 再 生气 了 , 开心 点 吧
- Đừng giận nữa, vui lên chút đi.
- 你 看起来 有点累 , 开心 点 , 放松 一下
- Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
⺗›
心›
点›