Đọc nhanh: 你错了 Ý nghĩa là: Bạn sai rồi.. Ví dụ : - 你错了,这不是我说的。 Bạn sai rồi, đây không phải là tôi đã nói.. - 如果你认为我错了,请告诉我。 Nếu bạn nghĩ tôi sai, hãy nói cho tôi biết.
你错了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn sai rồi.
- 你 错 了 , 这 不是 我 说 的
- Bạn sai rồi, đây không phải là tôi đã nói.
- 如果 你 认为 我错 了 , 请 告诉 我
- Nếu bạn nghĩ tôi sai, hãy nói cho tôi biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你错了
- 你 自己 犯了错 不知悔改 也 就算 了 为什么 还要 拖人下水
- Bạn đã phạm sai lầm, không biết mình có ăn năn hối cải không, tại sao cứ phải vu oan cho người khác.
- 你 把 数字 弄错 了
- Cậu đã nhập nhầm số rồi.
- 你 把 我 的 书 弄错 了
- Bạn đã lấy nhầm sách của tôi rồi.
- 刚才 你 弄错 了 步骤
- Lúc nãy cậu làm sai bước rồi.
- 你 做 错 了 , 答案 是 左 的
- Bạn làm sai rồi, đáp án không đúng.
- 你 把 他 的 意思 领会 错 了
- bạn hiểu sai ý của anh ấy rồi.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
- 你 错 了 , 这 不是 我 说 的
- Bạn sai rồi, đây không phải là tôi đã nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
你›
错›