Đọc nhanh: 潜在势力 (tiềm tại thế lực). Ý nghĩa là: tiềm thế.
潜在势力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiềm thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在势力
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 张公公 在 朝 中 颇 有 势力
- Trương công công có thế lực lớn trong triều đình.
- 那个 党 不断 在 扩展 势力
- Bè đảng đó liên tục mở rộng thế lực.
- 他们 在 努力 打开 市场
- Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
- 在 我军 有力 反击 下 , 敌军 攻势 已经 衰弱
- trước sự đánh trả của quân ta, thế tiến công của địch đã suy yếu.
- 他 在 努力 解放 自己 的 潜能
- Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.
- 他 一直 在 努力学习
- Anh ấy không ngừng nỗ lực học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
势›
在›
潜›