Đọc nhanh: 开壶 (khai hồ). Ý nghĩa là: nồi nước sôi.
开壶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nồi nước sôi
pot of boiling water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开壶
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 一把 茶壶
- một chiếc ấm trà
- 水壶 里 的 水 已经 开始 滚 了
- Nước trong ấm đã bắt đầu sôi rồi.
- 壶里 的 水 滚开 了
- Nước trong nồi đã sôi rồi.
- 茶壶 里 对 点儿 开水
- Chế một ít nước sôi vào bình trà.
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 你 怎么 哪题 不开 提 哪 壶 ? 没 看见 我 是 坐 着 公交 回来 的 吗 ?
- Nhắc gì không nhắc nhắc chuyện này? mày không thấy tao ngồi xe bus về à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壶›
开›