Đọc nhanh: 电钻 (điện toản). Ý nghĩa là: máy khoan điện; khoan điện. Ví dụ : - 手电钻有各种各样的,不知道你想买那种? Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
电钻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khoan điện; khoan điện
利用电做动力的钻孔机
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电钻
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 电钻 钻孔 很快
- Máy khoan điện khoan lỗ rất nhanh.
- 用 电钻 来 绞孔
- Dùng máy khoan điện để khoan lỗ.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 手 电钻 有 各种各样 的 , 不 知道 你 想 买 那种 ?
- Máy khoan tay cũng có nhiều loại khác nhau, không biết bạn muốn mua loại nào ạ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
钻›