开国 kāiguó
volume volume

Từ hán việt: 【khai quốc】

Đọc nhanh: 开国 (khai quốc). Ý nghĩa là: khai quốc; lập quốc; dựng nước. Ví dụ : - 开国大典。 lễ thành lập nước.. - 开国元勋。 công thần khai quốc.

Ý Nghĩa của "开国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开国 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khai quốc; lập quốc; dựng nước

指 建立新 的国家 (在封建时代指建立新 的朝代)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 开国大典 kāiguódàdiǎn

    - lễ thành lập nước.

  • volume volume

    - 开国元勋 kāiguóyuánxūn

    - công thần khai quốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开国

  • volume volume

    - 国泰 guótài 堂新开 tángxīnkāi le 一家 yījiā 分店 fēndiàn

    - Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 开辟 kāipì le xīn 铁路 tiělù

    - Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.

  • volume volume

    - 国歌 guógē zài 开幕式 kāimùshì shàng 奏响 zòuxiǎng

    - Quốc ca được phát tại lễ khai mạc.

  • volume volume

    - 开国大典 kāiguódàdiǎn

    - lễ thành lập nước.

  • volume volume

    - liǎng guó 开始 kāishǐ jiù 边界问题 biānjièwèntí 进行 jìnxíng 对话 duìhuà

    - Hai nước tiến hành đàm phán về vấn đề biên giới.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 赴京 fùjīng 适值 shìzhí 全国 quánguó 农业 nóngyè 展览会 zhǎnlǎnhuì 开幕 kāimù

    - lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.

  • volume volume

    - 两国之间 liǎngguózhījiān de 走廊 zǒuláng 开放 kāifàng le

    - Hành lang giữa hai nước đã được mở.

  • volume volume

    - 国内 guónèi 卫星 wèixīng 通信网 tōngxìnwǎng 昨天 zuótiān 开通 kāitōng

    - hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao