Đọc nhanh: 泰国邦开犬 (thái quốc bang khai khuyển). Ý nghĩa là: Chó Bangkaew Thái.
泰国邦开犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó Bangkaew Thái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰国邦开犬
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 国防 开支 可 削减 不得 那 可是 关天关 地 的 事
- Chi phí quốc phòng không thể giảm - đó là một vấn đề quan trọng đến mức độ sống còn của quốc gia!
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 国家 已 开放 了 几个 港口
- Nhà nước đã mở cửa mấy cảng.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 国内 卫星 通信网 昨天 开通
- hôm qua mạng lưới vệ tinh thông tin quốc nội đã bắt đầu được đưa vào sử dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
开›
泰›
犬›
邦›