Đọc nhanh: 开司米 (khai ti mễ). Ý nghĩa là: len ca-sơ-mia (Anh: cashmere), len sơn dương (loại len dệt bằng lông sơn dương).
开司米 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. len ca-sơ-mia (Anh: cashmere)
山羊的绒毛,纤维细而轻软,是良的毛纺原料原指克什米尔地方所产的山羊绒毛
✪ 2. len sơn dương (loại len dệt bằng lông sơn dương)
用这种绒毛制成的毛线或织品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开司米
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 公司 举办 了 盛大 的 开业典礼
- Công ty đã tổ chức một lễ khai trương rất long trọng.
- 公司 刚 召开 一个 紧急 的 会议
- Công ty vừa mở một cuộc họp cấp bách.
- 乘务员 哨声 一响 司机 开动 机车
- .Khi tiếng còi vang lên thì tài xế bắt đầu khởi động đầu máy.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 为何 他 要 离开 公司 ?
- Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?
- 他 的 公司 刚刚 开业
- Công ty của anh ấy vừa mới thành lập.
- 公司 开除 了 那个 员工
- Công ty đã sa thải nhân viên đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
开›
米›