Đọc nhanh: 开原市 (khai nguyên thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Khai Nguyên ở Tieling 鐵嶺 | 铁岭, Liêu Ninh.
✪ 1. Thành phố cấp quận Khai Nguyên ở Tieling 鐵嶺 | 铁岭, Liêu Ninh
Kaiyuan county level city in Tieling 鐵嶺|铁岭, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开原市
- 公司 开辟 了 新 市场
- Công ty đã khai thác thị trường mới.
- 他们 在 开拓 新 的 市场 领域
- Họ đang mở rộng các lĩnh vực thị trường mới.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 他们 在 努力 打开 市场
- Họ đang cố gắng mở rộng thị trường.
- 听说 超市 明天 开业
- Tôi nghe nói ngày mai siêu thị sẽ khai trương.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
- 他 的 著作 描述 了 一个 原始社会 的 开化 过程
- Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.
- 他 暂 离开 了 这个 城市
- Anh ấy tạm thời rời khỏi thành phố này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
市›
开›