Đọc nhanh: 建群 (kiến quần). Ý nghĩa là: lập nhóm.
建群 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lập nhóm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建群
- 一群 狼
- Một bầy sói.
- 建筑群
- Cụm kiến trúc.
- 一群 人 聚拢 起来 看 发生 了 什么 事
- Một nhóm người tụ tập lại để xem xảy ra chuyện gì.
- 一群 小雀 飞过
- Một đàn chim sẻ nhỏ bay qua.
- 我们 建 一个 群 吧
- Chúng ta tạo một nhóm đi.
- 当前 群众性 精神文明 创建活动 仍然 存在 一些 问题
- Hoạt động sáng tạo văn minh tinh thần đại chúng hiện nay vẫn còn tồn tại một số vấn đề.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
群›