Đọc nhanh: 建筑群 (kiến trúc quần). Ý nghĩa là: tòa nhà phức hợp.
建筑群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa nhà phức hợp
building complex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建筑群
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 建筑群
- Cụm kiến trúc.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他们 装运 了 大量 建筑材料
- Họ đã vận chuyển một lượng lớn vật liệu xây dựng.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 他 在 建筑工地 务工 多年
- Anh ấy đã làm việc tại công trường nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
筑›
群›