Đọc nhanh: 空单 (không đơn). Ý nghĩa là: đơn trống.
空单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn trống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空单
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 填空题 很 简单
- Bài tập điền vào chỗ trống rất đơn giản.
- 今天 的 填空 作业 很 简单
- Bài tập điền từ hôm nay rất dễ.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
空›