廿八躔 niàn bā chán
volume volume

Từ hán việt: 【nhập bát triền】

Đọc nhanh: 廿八躔 (nhập bát triền). Ý nghĩa là: cũng được viết 二十八宿, hai mươi tám chòm sao.

Ý Nghĩa của "廿八躔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

廿八躔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũng được viết 二十八宿

also written 二十八宿 [èr shí bā xiù]

✪ 2. hai mươi tám chòm sao

the twenty-eight constellations

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廿八躔

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè bān 合共 hégòng 八十 bāshí rén

    - tổng cộng hai lớp có 80 người.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié 通常 tōngcháng zài 每年 měinián 农历 nónglì de 八月 bāyuè 十五 shíwǔ

    - Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.

  • volume volume

    - 丽丽 lìlì yǒu 十七 shíqī 本书 běnshū yǒu 十八 shíbā 本书 běnshū

    - Lili có mười bảy cuốn sách. Tôi có mười tám cuốn sách.

  • volume volume

    - 鸭嘴龙 yāzuǐlóng 生长 shēngzhǎng zài 距今 jùjīn 八千万 bāqiānwàn 年前 niánqián de 中生代 zhōngshēngdài 白垩纪 báièjì 晚期 wǎnqī

    - khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī dōu 放得 fàngdé 乱七八糟 luànqībāzāo

    - Đồ đạc đều để lộn xà lộn xộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 廿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Niàn
    • Âm hán việt: Chấp , Nhập , Trấp
    • Nét bút:一丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:T (廿)
    • Bảng mã:U+5EFF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Túc 足 (+15 nét)
    • Pinyin: Chán , Zhàn
    • Âm hán việt: Triền
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMIWG (口一戈田土)
    • Bảng mã:U+8E94
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp