Đọc nhanh: 建盘侠 (kiến bàn hiệp). Ý nghĩa là: Anh hùng bàn phím.
建盘侠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anh hùng bàn phím
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建盘侠
- 不 安全 的 建筑 威胁 到 居民
- Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘 残棋
- một ván cờ dang dở
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侠›
建›
盘›