Đọc nhanh: 拍照发文 (phách chiếu phát văn). Ý nghĩa là: Chụp ảnh up MXH.
拍照发文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chụp ảnh up MXH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍照发文
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 他 喜欢 拍照片
- Anh ấy thích chụp ảnh.
- 他 经常 在 报刊 上 发表文章
- Anh ấy thường xuyên đăng bài viết trên báo chí.
- 他 在 杂志 上 发表 了 文章
- Anh ấy đã đăng bài viết trên tạp chí.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 他 喜欢 到处 拍照
- Anh ấy thích chụp ảnh mọi nơi.
- 他 发表 了 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã phát biểu một bài luận văn về kinh tế.
- 从 这些 狗 仔 偷拍 的 照片 中
- Không thể nhận ra từ những bức ảnh paparazzi này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
拍›
文›
照›