Đọc nhanh: 延臣 (diên thần). Ý nghĩa là: đình thần.
延臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình thần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延臣
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 他 向 君主 表达 了 臣服 的 态度
- Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.
- 他 是 个 车臣 商人
- Anh ấy là một doanh nhân Chechnya.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他 是 贤良 忠诚 的 臣子
- Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.
- 他 做事 总爱 迟延
- Anh ấy lúc nào cũng thích trì hoãn khi làm việc.
- 他 总是 耽延 迟疑
- Anh ta luôn chậm trễ và do dự.
- 他 决定 延师 教导 孩子
- Anh ấy quyết định mời giáo viên dạy trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
臣›