延臣 yán chén
volume volume

Từ hán việt: 【diên thần】

Đọc nhanh: 延臣 (diên thần). Ý nghĩa là: đình thần.

Ý Nghĩa của "延臣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

延臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đình thần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延臣

  • volume volume

    - 飞往 fēiwǎng 纽约 niǔyuē de 飞机 fēijī 延误 yánwu le

    - Chuyến bay tới New York bị hoãn.

  • volume volume

    - xiàng 君主 jūnzhǔ 表达 biǎodá le 臣服 chénfú de 态度 tàidù

    - Hắn ta đã bày tỏ thái độ thần phục với nhà vua.

  • volume volume

    - shì 车臣 chēchén 商人 shāngrén

    - Anh ấy là một doanh nhân Chechnya.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 臣服于 chénfúyú 压力 yālì

    - Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.

  • volume volume

    - shì 贤良 xiánliáng 忠诚 zhōngchéng de 臣子 chénzǐ

    - Anh ta là một thần tử hiền lành và trung thành.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总爱 zǒngài 迟延 chíyán

    - Anh ấy lúc nào cũng thích trì hoãn khi làm việc.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 耽延 dānyán 迟疑 chíyí

    - Anh ta luôn chậm trễ và do dự.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 延师 yánshī 教导 jiàodǎo 孩子 háizi

    - Anh ấy quyết định mời giáo viên dạy trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHYM (弓大竹卜一)
    • Bảng mã:U+5EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao