Đọc nhanh: 延寿 (diên thọ). Ý nghĩa là: Quận Yanshou ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang, để kéo dài tuổi thọ.
✪ 1. Quận Yanshou ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang
Yanshou county in Harbin 哈爾濱|哈尔滨 [Hāěrbīn], Heilongjiang
✪ 2. để kéo dài tuổi thọ
to extend life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延寿
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 精心 保养 可延长 汽车 寿命
- Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 他 做事 总是 淹延
- Anh ấy làm việc luôn chậm trễ.
- 健康 的 生活习惯 延长 寿命
- Thói quen sống lành mạnh kéo dài tuổi thọ.
- 这个 方法 可以 延年益寿
- Phương pháp này có thể tăng thêm tuổi thọ.
- 他们 的 友谊 已经 延续 了 十年
- Tình bạn của họ đã kéo dài mười năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
延›