Đọc nhanh: 延寿县 (diên thọ huyện). Ý nghĩa là: Quận Yanshou ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Yanshou ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang
Yanshou county in Harbin 哈爾濱|哈尔滨 [Hā ěr bīn], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延寿县
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 他 为 自己 准备 了 寿材
- Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.
- 他 亲自 挑选 了 自己 的 寿器
- Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.
- 精心 保养 可延长 汽车 寿命
- Chăm sóc xe cẩn thận giúp xe bền hơn.
- 健康 的 生活习惯 延长 寿命
- Thói quen sống lành mạnh kéo dài tuổi thọ.
- 这个 方法 可以 延年益寿
- Phương pháp này có thể tăng thêm tuổi thọ.
- 这 一批 铜器 是 在 寿县 出土 的
- Số đồ đồng này được khai quật ở huyện Thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
寿›
延›