Đọc nhanh: 延平 (diên bình). Ý nghĩa là: Quận Diên Bình của thành phố Nam Bình 南平 市 Phúc Kiến, Thị trấn Yanping ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan.
✪ 1. Quận Diên Bình của thành phố Nam Bình 南平 市 Phúc Kiến
Yanping district of Nanping city 南平市 [Nánpíngshì] Fujian
✪ 2. Thị trấn Yanping ở huyện Đài Đông 臺東縣 | 台东县 , đông nam Đài Loan
Yanping township in Taitung County 臺東縣|台东县 [TáidōngXiàn], southeast Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延平
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
延›