Đọc nhanh: 延坪岛 (diên bình đảo). Ý nghĩa là: Đảo Yeonpyeong trên bờ biển Hoàng Hải của Hàn Quốc.
✪ 1. Đảo Yeonpyeong trên bờ biển Hoàng Hải của Hàn Quốc
Yeonpyeong island on Yellow Sea coast of Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延坪岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 他们 被 流放 到 荒岛 上
- Họ bị đày ra đảo hoang.
- 他 做事 总是 淹延
- Anh ấy làm việc luôn chậm trễ.
- 他 做事 总爱 迟延
- Anh ấy lúc nào cũng thích trì hoãn khi làm việc.
- 他 总是 耽延 迟疑
- Anh ta luôn chậm trễ và do dự.
- 他 决定 延师 教导 孩子
- Anh ấy quyết định mời giáo viên dạy trẻ.
- 他们 的 友谊 已经 延续 了 十年
- Tình bạn của họ đã kéo dài mười năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坪›
岛›
延›