Đọc nhanh: 延音线 (diên âm tuyến). Ý nghĩa là: tie (âm nhạc).
延音线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tie (âm nhạc)
tie (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延音线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
- 一 撒线 , 风筝 就 上去 了
- vừa tung dây, con diều đã bay lên rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
线›
音›