廊檐 lángyán
volume volume

Từ hán việt: 【lang thiềm】

Đọc nhanh: 廊檐 (lang thiềm). Ý nghĩa là: mái nhà cong; mái hiên gie ra.

Ý Nghĩa của "廊檐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

廊檐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mái nhà cong; mái hiên gie ra

廊顶突出在柱子外边的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廊檐

  • volume volume

    - 屋檐 wūyán shàng guà zhe 一尺 yīchǐ 来长 láizhǎng de 凌锥 língzhuī

    - trên mái hiên thõng xuống những sợi băng nhọn hoắt.

  • volume volume

    - 带上 dàishàng 人渣 rénzhā 滚出 gǔnchū de 门廊 ménláng

    - Bỏ cái thứ chết tiệt đó ra và đi khỏi cái khom lưng của tôi.

  • volume volume

    - 檐下 yánxià 有个 yǒugè 短廊 duǎnláng

    - Dưới mái hiên có một hành lang ngắn.

  • volume volume

    - 廊檐 lángyán

    - hàng hiên

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 走廊 zǒuláng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ chơi đùa trong hành lang.

  • volume volume

    - 喝个 hēgè 烂醉 lànzuì cháo 门廊 ménláng de rén shù 中指 zhōngzhǐ

    - Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.

  • volume volume

    - 雪花 xuěhuā luò zài 屋檐 wūyán shàng

    - Bông tuyết rơi trên mái nhà.

  • volume volume

    - 屋檐 wūyán de 颜色 yánsè hěn 独特 dútè

    - Màu sắc của mái nhà rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIIL (戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+5ECA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Dān , Yán
    • Âm hán việt: Diêm , Thiềm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNCR (木弓金口)
    • Bảng mã:U+6A90
    • Tần suất sử dụng:Trung bình