Đọc nhanh: 廊檐 (lang thiềm). Ý nghĩa là: mái nhà cong; mái hiên gie ra.
廊檐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái nhà cong; mái hiên gie ra
廊顶突出在柱子外边的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廊檐
- 屋檐 上 挂 着 一尺 来长 的 凌锥
- trên mái hiên thõng xuống những sợi băng nhọn hoắt.
- 带上 那 人渣 滚出 我 的 门廊
- Bỏ cái thứ chết tiệt đó ra và đi khỏi cái khom lưng của tôi.
- 檐下 有个 短廊
- Dưới mái hiên có một hành lang ngắn.
- 廊檐
- hàng hiên
- 孩子 们 在 走廊 里 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa trong hành lang.
- 喝个 烂醉 朝 门廊 的 人 竖 中指
- Say rượu và ném ngón tay vào người từ khom lưng.
- 雪花 落 在 屋檐 上
- Bông tuyết rơi trên mái nhà.
- 屋檐 的 颜色 很 独特
- Màu sắc của mái nhà rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廊›
檐›