láng
volume volume

Từ hán việt: 【lang】

Đọc nhanh: (lang). Ý nghĩa là: chan chát; lách cách (tượng thanh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chan chát; lách cách (tượng thanh)

桹桹象声词,木头相撞击的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DIAV (木戈日女)
    • Bảng mã:U+6879
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp