廊下 lángxià
volume volume

Từ hán việt: 【lang hạ】

Đọc nhanh: 廊下 (lang hạ). Ý nghĩa là: hàng ba.

Ý Nghĩa của "廊下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

廊下 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng ba

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廊下

  • volume volume

    - 一个 yígè 矮胖 ǎipàng de 男人 nánrén 忽然 hūrán 冲进来 chōngjìnlái 数刀 shùdāo tǒng le 发廊 fàláng diàn de 老板娘 lǎobǎnniáng

    - Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.

  • volume volume

    - 黯然泪下 ànránlèixià

    - ủ ê sa lệ

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia lái jiù 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 檐下 yánxià 有个 yǒugè 短廊 duǎnláng

    - Dưới mái hiên có một hành lang ngắn.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 下雨 xiàyǔ 一会儿 yīhuìer chū 太阳 tàiyang

    - Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIIL (戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+5ECA
    • Tần suất sử dụng:Cao