Đọc nhanh: 三行 (tam hành). Ý nghĩa là: hàng ba.
三行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三行
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 这 三句话 一气 贯注 , 如 行云流水
- Ba câu nói này giao thoa như nước chảy mây trôi.
- 圣人 简 不会 来 搞 三人行
- Saint Jane đã không làm cho nó trở thành ba người.
- 可以 来个 三人行
- Chúng ta có thể có ba người.
- 在 接连 三天 的 急行军 中 , 没有 一个 人 掉队
- trong ba ngày liền hành quân cấp tốc, không có ai bị rớt lại phía sau.
- 他 想 叫 上 女友 来 三人行
- Anh ta đang cố gắng để có một ba người với bạn gái của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
行›