Đọc nhanh: 三排 (tam bài). Ý nghĩa là: hàng ba.
三排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三排
- 安妮 排 第三
- Annie là ba.
- 礼堂 里 摆放 了 三排 椅子
- Trong hội trường đã sắp xếp ba hàng ghế.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 三个 人 并排 地 走 过来
- ba người dàn hàng đi qua
- 他 大排行 是 老三
- theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.
- 三个 班 组成 一个排
- Ba tiểu đội hợp thành một trung đội.
- 第三排 有 几个 空位
- Hàng thứ ba có vài chỗ trống.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
排›