Đọc nhanh: 洪熙 (hồng hi). Ý nghĩa là: Hồng Hi (niên hiệu vua Nhân Tông, thời Minh, năm 1425.).
✪ 1. Hồng Hi (niên hiệu vua Nhân Tông, thời Minh, năm 1425.)
明仁宗 (朱高炽) 年号 (公元1425)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪熙
- 嗓音 洪亮
- giọng hát vang vang.
- 声如洪钟
- tiếng như tiếng chuông
- 革命 的 洪炉
- lò lửa cách mạng
- 土地 被 洪水 淹没
- Đất đai bị lũ lụt nhấn chìm.
- 天气 变化 引发 了 洪水
- Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.
- 孩子 们 玩 得 熙乐
- Bọn trẻ chơi vui vẻ.
- 夜晚 的 灯火 与 熙 月 交相辉映
- Đèn đêm và ánh trăng sáng hòa quyện với nhau.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洪›
熙›