康熙字典 kāngxī zìdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khang hi tự điển】

Đọc nhanh: 康熙字典 (khang hi tự điển). Ý nghĩa là: Từ điển Khang Hy, được đặt theo tên của Hoàng đế Khang Hy, người đã ra lệnh biên soạn vào năm 1710, chứa 47.035 mục từ một ký tự. Ví dụ : - 《康熙字典分子卯等十二集 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

Ý Nghĩa của "康熙字典" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

康熙字典 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Từ điển Khang Hy, được đặt theo tên của Hoàng đế Khang Hy, người đã ra lệnh biên soạn vào năm 1710, chứa 47.035 mục từ một ký tự

the Kangxi Dictionary, named after the Kangxi Emperor, who in 1710 ordered its compilation, containing 47,035 single-character entries

Ví dụ:
  • volume volume

    - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康熙字典

  • volume volume

    - 康熙 kāngxī cháo

    - Triều vua Khang Hi.

  • volume volume

    - 这本 zhèběn 字典 zìdiǎn de xīn 版本 bǎnběn hái wèi 通行 tōngxíng

    - Phiên bản mới của từ điển này chưa được sử dụng rộng rãi.

  • volume volume

    - zài 汉字 hànzì 字典 zìdiǎn zhōng 查找 cházhǎo 认识 rènshí de 汉字 hànzì

    - Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.

  • volume volume

    - yǒu 一本 yīběn xīn 字典 zìdiǎn

    - Tôi có một cuốn tự điển mới.

  • volume volume

    - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • volume volume

    - 编成 biānchéng 一本 yīběn 字典 zìdiǎn shì 一个 yígè 缓慢 huǎnmàn de 过程 guòchéng

    - Tạo thành một cuốn từ điển là một quá trình chậm chạp.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 使用 shǐyòng 字典 zìdiǎn

    - Anh ấy thường xuyên sử dụng tự điển.

  • volume volume

    - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Kāng
    • Âm hán việt: Khang , Khương
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILE (戈中水)
    • Bảng mã:U+5EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+10 nét)
    • Pinyin: Xī , Yí
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:一丨丨フ一丨フフ一フ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUF (尸山火)
    • Bảng mã:U+7199
    • Tần suất sử dụng:Cao