Đọc nhanh: 康德 (khang đức). Ý nghĩa là: Immanuel Kant (1724-1804), triết gia người Đức.
康德 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Immanuel Kant (1724-1804), triết gia người Đức
Immanuel Kant (1724-1804), German philosopher
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康德
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 为了 健康 , 我 每天 跑步
- Để có sức khỏe, tôi chạy bộ mỗi ngày.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 主食 对于 健康 很 重要
- Món chính rất quan trọng với sức khỏe.
- 为了 家人 的 健康 干杯 !
- Vì sức khỏe của gia đình, cạn ly!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
德›