Đọc nhanh: 康科德 (khang khoa đức). Ý nghĩa là: Concord (thành phố tây trung bộ bang California, Mỹ), Concord (thành phố nhỏ miền đông bang Massachusetts, Mỹ), Concord (thủ phủ bang New Hampshire).
康科德 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. Concord (thành phố tây trung bộ bang California, Mỹ)
美国加利福尼亚州中西部一城市,位于奥克兰东北部,是一个居住与生产的社区
✪ 2. Concord (thành phố nhỏ miền đông bang Massachusetts, Mỹ)
美国马萨诸塞州东部一城镇,位于波士顿西北偏西的康科德河沿岸1775年4月19日,这里曾发生过一次独立战争的早期战斗19世纪该城曾成为科技与文 化中心
✪ 3. Concord (thủ phủ bang New Hampshire)
美国新罕布什尔州的首府,位于该州中南部的玛丽克河沿岸它在1808年成为首府
✪ 4. Concord (thành phố miền nam trung bộ bang North Carolina, Mỹ)
美国北卡罗来纳州中南部一城市,位于夏洛特东北部1799年,该地区发现黄金
✪ 5. Concord (một khu vực ở đông trung bộ bang Missouri, Mỹ)
美国密苏里州中东部一个社区,是圣路易斯的郊区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康科德
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 专科 知识 很 实用
- Kiến thức chuyên ngành rất hữu ích.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
德›
科›