Đọc nhanh: 康马 (khang mã). Ý nghĩa là: Quận Kangmar, Tây Tạng: Khang dmar rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng.
✪ 1. Quận Kangmar, Tây Tạng: Khang dmar rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng
Kangmar county, Tibetan: Khang dmar rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康马
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
康›
马›